-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
FL450D là bộ ba xe ben 1 cầu tải trọng t 4.5 tấn sở hữu động cơ bền bỉ, thiết kế hiện đại và nội thất tiện nghi, mang đến một chiếc xe chất lượng vượt trội, hiệu suất mạnh mẽ cùng khả năng vận hành tối ưu.
DANH MỤC | FL250D | FL350D | FL450D | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | ||||
Mã kiểu loại | FL6025D-E5 | FL6035D-E5 | FL6045D-E5 | ||
Công thức bánh xe | 4×2 | ||||
KHỐI LƯỢNG (kg) | |||||
Khối lượng bản thân (kg) | 2510 | 2545 | 2860 | ||
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/ cho phép TGGT (kg) | 2350 | 3490 | 4500 | ||
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất (kg) | 4990 | 6165 | 7490 | ||
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 02 | ||||
KÍCH THƯỚC (mm) | |||||
Kích thước bao (dài x rộng x cao) (mm) | 4590 x 1690 x 2120 | 4590 x 1740 x 2120 | 4730 x 1850 x 2150 | ||
Kích thước lòng thùng (mm) | 2600 x 1500 x 460 | 2610 x 1550 x 640 | 2700 x 1660 x 640 | ||
Khoảng cách trục (mm) | 2400 | 2400 | 2500 | ||
Vết bánh xe trước/ sau (mm) | 1350/1250 | 1450/ 1353 | |||
Vết xe bánh sau phía ngoài (mm) | 1450 | 1585 | |||
ĐỘNG CƠ | |||||
Kiểu loại động cơ | 4A2-82C50 | ||||
Nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh, cách làm mát, tăng áp | Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, có tăng áp | ||||
Dung tích động cơ (cm3) | 2270 | ||||
Công suất lớn nhất/ Tốc độ quay (kW)/ (v/ph) | 60/3200 | ||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||||
TRUYỀN ĐỘNG | |||||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. | Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | |||
khôngHộp số | Cơ khí; 05 số tiến + 01 số lùi | ||||
Tỷ số truyền hộp số | 5,526; 2,992; 1,684; 1; 0,857; iR= 5,052 | ||||
Cầu trước | 2 tấn | 2 tấn | 2.5 tấn | ||
Cầu sau | 4,5 tấn; tỷ số truyền 5,571 | 4,5 tấn; tỷ số truyền 5,571 | 6 tấn; tỷ số truyền 5,571 | ||
HỆ THỐNG TREO | |||||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá (07 lá),giảm chấn thuỷ lực | ||||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá (06 lá nhíp chính + 04 lá nhíp phụ) | ||||
HỆ THỐNG PHANH | |||||
Hệ thống phanh chính | Tang trống | ||||
Loại cơ cấu phanh | Phanh dầu (trợ lực chân không) | Phanh hơi lốc kê | |||
LỐP XE | |||||
Hệ thống lốp | 06 lốp + 01 lốp dự phòng; cỡ lốp 6.00-16. | 06 lốp + 01 lốp dự phòng; cỡ lốp 7.00-16. | |||
ĐẶC TÍNH | |||||
Hệ thống Ben | Thuỷ lực | ||||
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) | 75 |